--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấy loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấy loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy loạn
+ verb
to revolt; to rebel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy loạn"
Những từ có chứa
"dấy loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
dấy loạn
:
to revolt; to rebel
+
gạt bỏ
:
Ignore, refuse to considerGạt bỏ ý kiến của aiTo refuse to consider someone's idea
+
contortion
:
sự xoắn lại, sự vặn lại
+
refreshing
:
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnha refreshing sleep một giấc ngủ khoan khoái
+
noise
:
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náoto make a noise làm ồnto make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều