--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấy loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấy loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy loạn
+ verb
to revolt; to rebel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy loạn"
Những từ có chứa
"dấy loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
dấy loạn
:
to revolt; to rebel
+
khen thưởng
:
Commend and rewardKhen thưởng những sáng kiến của công nhânTo commend and reward the innovations of workers
+
chủ nhân
:
Master, ownerchủ nhân của ngôi nhàthe owner of the house
+
đê nhục
:
Ignominous deed
+
cragged
:
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo